Có 1 kết quả:
安生 ān shēng ㄚㄋ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn, yên bình
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) restful
(3) quiet
(4) still
(2) restful
(3) quiet
(4) still
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0